Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Mở rộng vốn Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Fruit”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Fruit”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Fruit”:

  1. Apple /ˈæp.əl/: quả táo
  2. Banana /bəˈnɑː.nə/: quả chuối
  3. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: quả cam
  4. Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  5. Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  6. Grape /ɡreɪp/: quả nho
  7. Pineapple /ˈpaɪn.æp.əl/: quả dứa (thơm)
  8. Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  9. Pear /peər/: quả lê
  10. Peach /piːtʃ/: quả đào
  11. Cherry /ˈtʃer.i/: quả anh đào
  12. Plum /plʌm/: quả mận
  13. Lemon /ˈlem.ən/: quả chanh vàng
  14. Lime /laɪm/: quả chanh xanh (chanh ta)
  15. Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  16. Kiwi /ˈkiː.wiː/: quả kiwi
  17. Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: quả bơ
  18. Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/: quả mâm xôi đỏ
  19. Blueberry /ˈbluː.bər.i/: quả việt quất
  20. Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Fruit” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Apple: I eat an apple every morning to stay healthy.
    (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe.)
  2. Banana: Monkeys love eating bananas.
    (Khỉ rất thích ăn chuối.)
  3. Orange: Orange juice is rich in vitamin C.
    (Nước cam rất giàu vitamin C.)
  4. Mango: Mangoes are sweet and juicy in the summer.
    (Xoài ngọt và mọng nước vào mùa hè.)
  5. Strawberry: I made a strawberry smoothie for breakfast.
    (Tôi đã làm sinh tố dâu tây cho bữa sáng.)
  6. Grape: He bought a bunch of grapes at the market.
    (Anh ấy mua một chùm nho ở chợ.)
  7. Pineapple: Pineapples can be used to make pizza toppings.
    (Dứa có thể được dùng làm nhân bánh pizza.)
  8. Watermelon: We had watermelon at the picnic.
    (Chúng tôi đã ăn dưa hấu trong buổi dã ngoại.)
  9. Pear: The pear was soft and very sweet.
    (Quả lê thì mềm và rất ngọt.)
  10. Peach: She picked a peach from the tree.
    (Cô ấy hái một quả đào từ cây.)
  11. Cherry: There are cherries on top of the cake.
    (Có những quả anh đào trên mặt bánh.)
  12. Plum: I like to eat dried plums.
    (Tôi thích ăn mận khô.)
  13. Lemon: Add some lemon to your tea for a fresh taste.
    (Thêm một ít chanh vàng vào trà sẽ tạo vị tươi mát.)
  14. Lime: Lime is often used in Vietnamese dishes.
    (Chanh xanh thường được dùng trong các món ăn Việt Nam.)
  15. Coconut: Coconut milk is used in many Asian recipes.
    (Nước cốt dừa được dùng trong nhiều công thức món ăn châu Á.)
  16. Kiwi: Kiwi is full of fiber and vitamins.
    (Kiwi chứa nhiều chất xơ và vitamin.)
  17. Avocado: She made avocado toast for lunch.
    (Cô ấy làm bánh mì bơ cho bữa trưa.)
  18. Raspberry: Raspberries are small and sweet.
    (Mâm xôi đỏ nhỏ và ngọt.)
  19. Blueberry: I like blueberry muffins.
    (Tôi thích bánh muffin việt quất.)
  20. Pomegranate: Pomegranate seeds are juicy and tasty.
    (Hạt lựu mọng nước và ngon miệng.)

Exercise (Bài tập)

Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

Điền tên loại trái cây phù hợp vào chỗ trống.

  1. I made a smoothie with ______________, banana, and yogurt.
  2. In summer, we love eating cold slices of ______________.
  3. A ______________ has a hard shell and white meat inside.
  4. She picked some ______________ from the tree to make jam.
  5. He drank a glass of fresh ______________ juice after jogging.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *