
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations “Sport”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Collocations chủ đề “Sport”:
- Play sport /pleɪ spɔːt/: Chơi thể thao
- Watch a match /wɒtʃ ə mætʃ/: Xem một trận đấu
- Enter a competition /ˈen.tər ə ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Tham gia một cuộc thi
- Take part in /teɪk pɑːt ɪn/: Tham gia vào
- Draw a match /drɔː ə mætʃ/: Hòa một trận đấu
- Break a record /breɪk ə ˈrek.ɔːd/: Phá kỷ lục
- Set a record /set ə ˈrek.ɔːd/: Lập kỷ lục
- Score a goal /skɔːr ə ɡəʊl/: Ghi bàn
- Beat an opponent /biːt ən əˈpəʊ.nənt/: Đánh bại đối thủ
- Team spirit /tiːm ˈspɪr.ɪt/: Tinh thần đồng đội
- Sports facility /spɔːts fəˈsɪl.ə.ti/: Cơ sở thể thao
- Train hard /treɪn hɑːd/: Tập luyện chăm chỉ
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Collocations chủ đề “Sport” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
I usually play sport on the weekend to stay healthy.
→ Tôi thường chơi thể thao vào cuối tuần để giữ sức khỏe.
We will watch a match between Vietnam and Thailand tonight.
→ Tối nay chúng tôi sẽ xem một trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan.
She decided to enter a competition to test her skills.
→ Cô ấy quyết định tham gia một cuộc thi để thử sức mình.
Many students take part in school sports events every year.
→ Nhiều học sinh tham gia vào các sự kiện thể thao của trường hằng năm.
Our team drew the match after a tense 90 minutes.
→ Đội của chúng tôi hòa trận đấu sau 90 phút căng thẳng.
He trained hard to break a record in swimming.
→ Anh ấy tập luyện chăm chỉ để phá kỷ lục trong môn bơi.
She set a record in the high jump at her school.
→ Cô ấy lập kỷ lục nhảy cao ở trường.
Ronaldo scored a goal in the last minute of the game.
→ Ronaldo ghi một bàn ở phút cuối cùng của trận đấu.
They managed to beat their opponents in the semi-final.
→ Họ đã đánh bại đối thủ ở trận bán kết.
Good team spirit is essential for winning team sports.
→ Tinh thần đồng đội tốt là điều cần thiết để chiến thắng trong thể thao đồng đội.
Our school has excellent sports facilities for students.
→ Trường chúng tôi có cơ sở thể thao tuyệt vời cho học sinh.
Athletes must train hard if they want to compete internationally.
→ Vận động viên phải tập luyện chăm chỉ nếu muốn thi đấu quốc tế.
Exercise (Bài tập)
Fill in the blanks with suitable sport collocations:
(Điền vào chỗ trống các cụm từ đúng theo ngữ cảnh.)
- If you want to stay fit, you should __________ regularly.
- Messi __________ in the first half, making fans go wild.
- Our team trained hard and finally __________ in the national final.
- She hopes to __________ in the upcoming tennis championship.
- They __________ after both teams scored two goals.
- He wants to __________ by running 100 meters in less than 10 seconds.
- We will __________ between Manchester United and Liverpool this Sunday.
- It’s important to have strong __________ if you want to win in team sports.
- The school built new __________, including a swimming pool and a gym.
- She had to __________ every day for six months to prepare for the Olympics.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/