Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Đột phá cùng từ vựng Collocations chủ đề “Health”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations chủ đề “Health”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Collocations Health

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng collocations chủ đề “Health”:

  1. Relieve stress: Giảm căng thẳng
  2. Have a balanced diet: Có chế độ ăn uống cân bằng
  3. Build up one’s immune system: Tăng cường hệ miễn dịch
  4. To experience burnout: Trải qua tình trạng kiệt sức
  5. To alleviate symptoms: Làm giảm triệu chứng
  6. Get regular exercise: Tập thể dục thường xuyên
  7. Suffer from a chronic illness: Mắc bệnh mãn tính
  8. Boost the immune system: Tăng cường hệ miễn dịch
  9. To undergo medical treatment: Trải qua quá trình điều trị y tế

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng collocations chủ đề “Health” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Relieving stress is essential for maintaining good mental health.
    (Giảm căng thẳng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt.)
  2. It’s important to have a balanced diet to keep your body healthy.
    (Có chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe.)
  3. Regular exercise can help build up your immune system.
    (Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
  4. After working for several years without a break, she began to experience burnout.
    (Sau khi làm việc suốt nhiều năm không nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu trải qua tình trạng kiệt sức.)
  5. Alleviating symptoms is an important part of the treatment process.
    (Làm giảm triệu chứng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị.)
  6. It’s important to get regular exercise to stay fit and healthy.
    (Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và thể lực.)
  7. He has been suffering from a chronic illness for many years.
    (Anh ấy đã mắc bệnh mãn tính suốt nhiều năm.)
  8. Eating healthy foods can boost the immune system and help fight infections.
    (Ăn thực phẩm lành mạnh có thể tăng cường hệ miễn dịch và giúp chống lại nhiễm trùng.)
  9. She had to undergo medical treatment to recover from her surgery.
    (Cô ấy phải trải qua quá trình điều trị y tế để hồi phục sau ca phẫu thuật.)

Exercise (Bài tập)

Chọn từ đúng

Chọn từ thích hợp từ các lựa chọn sau (relieve stress, have a balanced diet, build up one’s immune system, experience burnout, alleviate symptoms) để điền vào chỗ trống:

  1. To stay healthy, it’s important to __________ and get enough sleep.
  2. After working long hours without a break, she began to __________.
  3. Regular physical activity helps __________ and maintain overall health.
  4. You should __________ by eating a variety of foods, including fruits and vegetables.
  5. The doctor prescribed medication to __________ the pain caused by the injury.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *