Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cao vốn từ vựng tiếng anh chủ đề “Healthcare”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Healthcare”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Healthcare”:

  1. Diagnose /ˌdaɪ.əɡˈnəʊz/: chẩn đoán
  2. Treat /triːt/: điều trị
  3. Recover /rɪˈkʌv.ər/: hồi phục
  4. Prevent /prɪˈvent/: ngăn ngừa
  5. Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/: khám bệnh
  6. Therapy /ˈθer.ə.pi/: liệu pháp điều trị
  7. Vaccine /ˈvæk.siːn/: vắc-xin
  8. Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: đơn thuốc
  9. Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: bệnh nhân
  10. Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: nhà thuốc
  11. Illness /ˈɪl.nəs/: bệnh tật
  12. Disease /dɪˈziːz/: căn bệnh
  13. Symptom/ˈsɪmp.təm/: triệu chứng
  14. Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  15. Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: kháng sinh
  16. Painkiller /ˈpeɪnˌkɪl.ər/: thuốc giảm đau
  17. Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/: phẫu thuật
  18. Allergy /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
  19. Infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Healthcare” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The doctor diagnosed him with a rare disease.
    (Bác sĩ đã chẩn đoán anh ấy mắc một căn bệnh hiếm.)
  2. She is receiving treatment for her injury.
    (Cô ấy đang được điều trị cho chấn thương của mình.)
  3. After the surgery, he recovered quickly.
    (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.)
  4. Vaccination helps prevent many serious diseases.
    (Tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa nhiều căn bệnh nghiêm trọng.)
  5. The doctor will examine the patient thoroughly.
    (Bác sĩ sẽ khám kỹ cho bệnh nhân.)
  6. He is undergoing therapy for his back pain.
    (Anh ấy đang trải qua liệu pháp điều trị đau lưng.)
  7. You need a prescription to buy antibiotics at the pharmacy.
    (Bạn cần một đơn thuốc để mua kháng sinh tại nhà thuốc.)
  8. She showed several symptoms of the flu.
    (Cô ấy xuất hiện nhiều triệu chứng của bệnh cúm.)
  9. The clinic is open from Monday to Saturday.
    (Phòng khám mở cửa từ thứ Hai đến thứ Bảy.)
  10. Painkillers can help reduce pain after surgery.
    (Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau sau phẫu thuật.)

Exercise (Bài tập)

Chọn từ đúng

Chọn từ thích hợp từ các lựa chọn sau (diagnose, treat, recover, vaccine, infection) để điền vào chỗ trống:

  1. The doctor will __________ the patient for any symptoms of the flu.
  2. He is now fully __________ after his surgery.
  3. The nurse will __________ your wounds and give you the proper medication.
  4. The hospital is offering free flu __________ for all patients.
  5. The patient has an __________ and needs antibiotics to recover.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *